abat
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.ba/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | abat /a.ba/ |
abats /a.ba/ |
Số nhiều | abat /a.ba/ |
abats /a.ba/ |
abat gđ /a.ba/
Tham khảo
[sửa]- "abat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Semai
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]abat
- trang phục, vải, quần áo.
Tham khảo
[sửa]- Tiếng Semai tại Cơ sở Dữ liệu Môn-Khmer.