abnegation
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]abnegation (đếm được và không đếm được, số nhiều abnegations)
- Sự bỏ (đạo... ); sự từ bỏ (quyền lợi); sự từ chối không nhận (đặc quyền... ).
- Sự quên mình, sự hy sinh, sự xả thân ((thường) self abnegation).
Từ dẫn xuất
[sửa]Từ liên hệ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "abnegation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)