abnegation
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌæb.nɪ.ˈɡeɪ.ʃən/
Danh từ[sửa]
abnegation /ˌæb.nɪ.ˈɡeɪ.ʃən/
- Sự bỏ (đạo... ); sự từ bỏ (quyền lợi); sự từ chối không nhận (đặc quyền... ).
- Sự quên mình, sự hy sinh, sự xả thân ((thường) self abnegation).
Tham khảo[sửa]
- "abnegation". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)