Bước tới nội dung

abnegation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

abnegation (đếm đượckhông đếm được, số nhiều abnegations)

  1. Sự bỏ (đạo... ); sự từ bỏ (quyền lợi); sự từ chối không nhận (đặc quyền... ).
  2. Sự quên mình, sự hy sinh, sự xả thân ((thường) self abnegation).

Từ phái sinh

[sửa]

Từ liên hệ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]