Bước tới nội dung

abrasive

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈbreɪ.sɪv/

Tính từ

[sửa]

abrasive /ə.ˈbreɪ.sɪv/

  1. Làm trầy (da).
  2. Để cọ ra.
  3. Để mài mòn.

Danh từ

[sửa]

abrasive /ə.ˈbreɪ.sɪv/

  1. Chất mài mòn.

Tham khảo

[sửa]