abroad
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ə.ˈbrɔd/
Hoa Kỳ | [ə.ˈbrɔd] |
Phó từ
[sửa]abroad /ə.ˈbrɔd/
- Ở nước ngoài, ra nước ngoài.
- to live abroad — sống ở nước ngoài
- to go abroad — đi ra nước ngoài
- Khắp nơi, đang truyền đi khắp nơi.
- there is a rumour abroad that... — khắp nơi đang có tin đồn rằng...
- the schoolmaster is abroad — việc học hành bây giờ đang trở thành phổ biến
- Ngoài trời (đối với trong nhà).
- life abroad is very healthy — sống ở ngoài trời tốt cho sức khoẻ
- (Thông tục) Nghĩ sai, nhầm, tưởng lầm.
- to be all abroad — nghĩ sai hoàn toàn, hoàn toàn lầm lẫn
Thành ngữ
[sửa]- from abroad:
- Từ nước ngoài.
- these machines were brought from abroad — những chiếc máy này mang từ nước ngoài vào
- Từ nước ngoài.
Tham khảo
[sửa]- "abroad", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)