abroad

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ə.ˈbrɔd/
Hoa Kỳ

Phó từ[sửa]

abroad /ə.ˈbrɔd/

  1. nước ngoài, ra nước ngoài.
    to live abroad — sống ở nước ngoài
    to go abroad — đi ra nước ngoài
  2. Khắp nơi, đang truyền đi khắp nơi.
    there is a rumour abroad that... — khắp nơi đang có tin đồn rằng...
    the schoolmaster is abroad — việc học hành bây giờ đang trở thành phổ biến
  3. Ngoài trời (đối với trong nhà).
    life abroad is very healthy — sống ở ngoài trời tốt cho sức khoẻ
  4. (Thông tục) Nghĩ sai, nhầm, tưởng lầm.
    to be all abroad — nghĩ sai hoàn toàn, hoàn toàn lầm lẫn

Thành ngữ[sửa]

  • from abroad:
    1. Từ nước ngoài.
      these machines were brought from abroad — những chiếc máy này mang từ nước ngoài vào

Tham khảo[sửa]