Bước tới nội dung

acanthocephalan

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˌkænt.θə.ˈsɛ.fə.lən/

Danh từ

[sửa]

acanthocephalan /ə.ˌkænt.θə.ˈsɛ.fə.lən/

  1. Sâu bọ đầu gai.

Tính từ

[sửa]

acanthocephalan /ə.ˌkænt.θə.ˈsɛ.fə.lən/

  1. Thuộc sâu bọ đầu gai.

Tham khảo

[sửa]