acarid

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈæ.kə.rəd/

Danh từ[sửa]

acarid /ˈæ.kə.rəd/

  1. (Động vật) Bộ ve bét.

Tính từ[sửa]

acarid /ˈæ.kə.rəd/

  1. Thuộc bộ ve bét.

Tham khảo[sửa]