Bước tới nội dung

accablement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.ka.blə.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít accablement
/a.ka.blə.mɑ̃/
accablements
/a.ka.blə.mɑ̃/
Số nhiều accablement
/a.ka.blə.mɑ̃/
accablements
/a.ka.blə.mɑ̃/

accablement /a.ka.blə.mɑ̃/

  1. Sự đè nặng.
  2. Sự mệt mỏi, sự rã rời.
  3. Sự.

Tham khảo

[sửa]