acceleration
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hoa Kỳ | [ɪk.ˌsɛ.lə.ˈreɪ.ʃən] |
Danh từ[sửa]
acceleration /ɪk.ˌsɛ.lə.ˈreɪ.ʃən/
- Sự làm nhanh thêm, sự thúc mau, sự giục gấp.
- Gia tốc.
- acceleration of gravity — (vật lý) gia tốc của trọng lực
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)