accorder

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /a.kɔʁ.de/

Ngoại động từ[sửa]

accorder ngoại động từ /a.kɔʁ.de/

  1. Hòa giải.
    Accorder deux adversaires — hòa giải hai đối thủ
  2. Đồng ý cho, thuận cho.
    Accorder du temps — đồng ý cho đủ thời gian
    Accorder la main de sa fille — thuận gả con gái cho
  3. Thừa nhận.
    Je l’accorde — tôi thừa nhận là thế
  4. (Ngôn ngữ học) Làm cho tương hợp.
    Accorder le verbe avec son sujet — làm cho động từ tương hợp với chủ ngữ
  5. (Âm nhạc) So dây, điều chỉnh.

Tham khảo[sửa]