accouchement
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌæ.ˌkuːʃ.ˈmɑːn/
Danh từ[sửa]
accouchement /ˌæ.ˌkuːʃ.ˈmɑːn/
- Sự đẻ.
Tham khảo[sửa]
- "accouchement". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /a.kuʃ.mɑ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | accouchement /a.kuʃ.mɑ̃/ |
accouchements /a.kuʃ.mɑ̃/ |
Số nhiều | accouchement /a.kuʃ.mɑ̃/ |
accouchements /a.kuʃ.mɑ̃/ |
accouchement gđ /a.kuʃ.mɑ̃/
- Sự ở cữ, sự đẻ.
- Accouchement laborieux — sự đẻ khó
- Accouchement sans douleur — sự đẻ không đau
- Douleurs de l’accouchement — sự đau đẻ
- Accouchement avant terme — sự đẻ non
- Sự đỡ đẻ.
- Ce médecin a fait des centaines d’accouchements — vị thầy thuốc này từng đỡ đẻ hàng trăm ca
- (Bóng) Sự đẻ ra (một tác phẩm... ).
Tham khảo[sửa]
- "accouchement". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)