Bước tới nội dung

accourir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.ku.ʁiʁ/

Nội động từ

[sửa]

accourir nội động từ /a.ku.ʁiʁ/

  1. Chạy mau lại, chạy ào đến.
    Accourir en foule — chạy ào cả đám đến

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]