Bước tới nội dung

accoutumance

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.ku.ty.mɑ̃s/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít accoutumance
/a.ku.ty.mɑ̃s/
accoutumances
/a.ku.ty.mɑ̃s/
Số nhiều accoutumance
/a.ku.ty.mɑ̃s/
accoutumances
/a.ku.ty.mɑ̃s/

accoutumance gc /a.ku.ty.mɑ̃s/

  1. Sự tập quen.
  2. Thói quen.
  3. (Y học) Sự quen thuốc.

Tham khảo

[sửa]