accoutumance
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.ku.ty.mɑ̃s/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | accoutumance /a.ku.ty.mɑ̃s/ |
accoutumances /a.ku.ty.mɑ̃s/ |
Số nhiều | accoutumance /a.ku.ty.mɑ̃s/ |
accoutumances /a.ku.ty.mɑ̃s/ |
accoutumance gc /a.ku.ty.mɑ̃s/
Tham khảo
[sửa]- "accoutumance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)