achever

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

achever ngoại động từ /aʃ.ve/

  1. Hoàn thành, kết thúc.
    Achever son travail — hoàn thành công việc
    Il est mort sans avoir achevé son roman — ông ta từ trần mà chưa hoàn thành quyển tiểu thuyết của mình
    En achevant ces mots, il se leva — nói xong, ông ta đứng dậy
    Laissez-le achever — hãy để ông ta nói hết
    J'ai achevé de ranger mes papiers — tôi đã sắp xếp xong giấy tờ
  2. Kết liễu đời.
    Achever un fauve blessé — kết liễu đời một con ác thú đã bị thương
  3. Làm cho kiệt sức, làm cho khánh kiệt.
    Le jeu finira par l’achever — cờ bạc sẽ làm cho nó khánh kiệt
    Ce deuil l’a achevé, il ne s’en relèvera pas — đám tang đã khiến ông ta kiệt sức, ông ta sẽ không nhỏm dậy nổi
    Cette longue course m’a achevée — quãng đường dài đã khiến tôi kiệt sức

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]