Bước tới nội dung

achievement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈtʃiv.mənt/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

achievement /ə.ˈtʃiv.mənt/

  1. Thành tích, thành tựu.
    to record great achievements — đạt được những thành tích lớn
    a scientific achievement — một thành tựu khoa học
  2. Sự đạt được, sự giành được; sự hoàn thành.
    the achievement of independence — sự giành được độc lập
  3. Huy hiệu, huy chương (để ghi nhớ một thành tích vẻ vang).

Tham khảo

[sửa]