Bước tới nội dung

acidose

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

acidose

  1. (Y học) Sự nhiễm axit.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.si.dɔz/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít acidose
/a.si.dɔz/
acidose
/a.si.dɔz/
Số nhiều acidose
/a.si.dɔz/
acidose
/a.si.dɔz/

acidose gc /a.si.dɔz/

  1. (Y học) Sự nhiễm axit.
    Acidose gazeuse — sự nhiễm axit thể khí

Tham khảo

[sửa]