acidose
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
acidose
Tham khảo[sửa]
- "acidose", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /a.si.dɔz/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | acidose /a.si.dɔz/ |
acidose /a.si.dɔz/ |
Số nhiều | acidose /a.si.dɔz/ |
acidose /a.si.dɔz/ |
acidose gc /a.si.dɔz/
Tham khảo[sửa]
- "acidose", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)