acmé
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ak.me/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | acmé /ak.me/ |
acmé /ak.me/ |
Số nhiều | acmé /ak.me/ |
acmé /ak.me/ |
acmé gc /ak.me/
- Thời kỳ bệnh trầm trọng.
- Thời cực thịnh, cực điểm, tuyệt đỉnh.
- L’apogée d’une civilisation — thời cực thịnh của một nền văn minh
- L’acmé de la vie — tuyệt đỉnh của cuộc đời
Tham khảo[sửa]
- "acmé". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)