acoustique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.kus.tik/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | acoustique /a.kus.tik/ |
acoustiques /a.kus.tik/ |
Số nhiều | acoustique /a.kus.tik/ |
acoustiques /a.kus.tik/ |
acoustique gc /a.kus.tik/
- (Vật lý học) Âm học.
- Tính truyền âm (của một giảng đường, một nhà hát... ), âm hưởng.
- La bonne acoustique d’une salle — âm hưởng tốt cuả một căn phòng
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | acoustique /a.kus.tik/ |
acoustiques /a.kus.tik/ |
Giống cái | acoustique /a.kus.tik/ |
acoustiques /a.kus.tik/ |
acoustique /a.kus.tik/
- Thuộc về âm học.
- Les phénomènes acoustiques — hiện tượng âm học
- Les ondes acoustiques — sóng âm, âm ba
- (Thuộc) Thính giác.
- Nerf acoustique — dây thần kinh thính giác
Tham khảo
[sửa]- "acoustique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)