acoustique
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /a.kus.tik/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | acoustique /a.kus.tik/ |
acoustiques /a.kus.tik/ |
| Giống cái | acoustique /a.kus.tik/ |
acoustiques /a.kus.tik/ |
acoustique gc /a.kus.tik/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | acoustique /a.kus.tik/ |
acoustiques /a.kus.tik/ |
| Giống cái | acoustique /a.kus.tik/ |
acoustiques /a.kus.tik/ |
acoustique /a.kus.tik/
- Thuộc về âm học.
- Les phénomènes acoustiques — hiện tượng âm học
- Les ondes acoustiques — sóng âm, âm ba
- (Thuộc) Thính giác.
- Nerf acoustique — dây thần kinh thính giác
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “acoustique”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)