Bước tới nội dung

acquittement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.kit.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít acquittement
/a.kit.mɑ̃/
acquittement
/a.kit.mɑ̃/
Số nhiều acquittement
/a.kit.mɑ̃/
acquittement
/a.kit.mɑ̃/

acquittement /a.kit.mɑ̃/

  1. Sự xử trắng án, sự tha bổng.
    Ordonnance d’acquittement — án lệnh tha bổng
  2. Sự (trả) nợ; sự nộp (thuế).

Tham khảo

[sửa]