trắng án

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨaŋ˧˥ aːn˧˥tʂa̰ŋ˩˧ a̰ːŋ˩˧tʂaŋ˧˥ aːŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂaŋ˩˩ aːn˩˩tʂa̰ŋ˩˧ a̰ːn˩˧

Từ tương tự[sửa]

Định nghĩa[sửa]

trắng án

  1. Được tòa án xửvô tội.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]