acrobate
Buớc tưới chuyển hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | acrobate /a.kʁɔ.bat/ |
acrobates /a.kʁɔ.bat/ |
Giống cái | acrobate /a.kʁɔ.bat/ |
acrobates /a.kʁɔ.bat/ |
acrobate gđ /a.kʁɔ.bat/
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)