acte
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /akt/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | acte /akt/ |
actes /akt/ |
Số nhiều | acte /akt/ |
actes /akt/ |
acte gđ /akt/
- Hành vi, hành động.
- Acte de courage — hành vi dũng cảm
- "Nos actes les plus sincères sont aussi les moins calculés" (Gide) — những hành động chân thành nhất cũng là những hành động ít tính toán nhất
- Acte de violence — hành vi bạo lực
- Acte de vandalisme — hành vi hoại mỹ
- Actes volontaires/involontaires — hành vi cố ý/vô ý
- Acte législatif — hành vi pháp lý
- Acte de commerce — hành vi thương mại
- Acte civil — hành vi dân sự
- Acte administratif — hành vi hành chính
- faire acte de — tỏ (ra)
- Faire acte de bonne volonté — tỏ thiện chí
- Faire acte de présence — đến cho có mặt
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | acte /akt/ |
actes /akt/ |
Số nhiều | acte /akt/ |
actes /akt/ |
acte gđ /akt/
- Giấy (công nhận một việc gì), văn tự.
- Acte de vente — giấy bán, văn tự bán
- Acte de donation — giấy tặng dữ, văn tự tặng dữ
- Acte d’accusation — (luật học, pháp lý) bản cáo trạng
- Chứng thư.
- Les actes de l’état civil — chứng thư hộ tịch
- Acte de naissance — giấy khai sinh
- Acte de mariage — giấy chứng nhận kết hôn, giấy hôn thú
- Acte de décès — giấy khai tử
- Acte sous seing privé — tư chứng thư
- Acte authentique — công chứng thư
- Validité/nullité d’un acte — hiệu lực/sự vô hiệu của một chứng thư
- Collationner/dresser/enregistrer/ratifier/signer un acte — đối chiếu/lập/đăng ký/phê chuẩn/ký một chứng thư
- Demander acte — đòi giấy chứng thực
- Donner acte — công nhận có thực
- Dont acte — chuẩn chi, y chiếu (ghi ở cuối một chứng thư ngoại giao)
- (Ngoại giao) Đính ước.
- (Số nhiều) Tập biên bản.
- Les actes de la Société de Leipzig — tập biên bản của Hội Lai-xích
- Actes des saints — Thánh truyện
- Actes des apôtres — Sứ đồ liệt truyện
- Actes des martyrs — Truyện về những người hy sinh vì đạo
- (Sân khấu) Hồi.
- Une pièce en cinq actes — một vở kịch năm hồi
Tham khảo
[sửa]- "acte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)