Bước tới nội dung

active file

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ˈfɑɪ.əl/

Danh từ

[sửa]

active file / ˈfɑɪ.əl/

  1. (Tech) Tập tin hoạt động, tập tin mở.

Tham khảo

[sửa]