actualiser
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ak.tɥa.li.ze/
Ngoại động từ
[sửa]actualiser ngoại động từ /ak.tɥa.li.ze/
- (Triết học) Thực tại hóa.
- Hiện đại hóa.
- Actualiser ses méthodes de travail — hiện đại hóa phương pháp làm việc
- Chuyển (di sản, thu nhập trong tương lai) sang giá trị thực tại.
- Cập nhật.
- Actualiser un dictionnaire — cập nhật một tự điển
Tham khảo
[sửa]- "actualiser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)