actualiser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ak.tɥa.li.ze/

Ngoại động từ[sửa]

actualiser ngoại động từ /ak.tɥa.li.ze/

  1. (Triết học) Thực tại hóa.
  2. Hiện đại hóa.
    Actualiser ses méthodes de travail — hiện đại hóa phương pháp làm việc
  3. Chuyển (di sản, thu nhập trong tương lai) sang giá trị thực tại.
  4. Cập nhật.
    Actualiser un dictionnaire — cập nhật một tự điển

Tham khảo[sửa]