actualité
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ak.tɥa.li.te/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | actualité /ak.tɥa.li.te/ |
actualités /ak.tɥa.li.te/ |
Số nhiều | actualité /ak.tɥa.li.te/ |
actualités /ak.tɥa.li.te/ |
actualité gc /ak.tɥa.li.te/
- Tính hiện tại, tính thời sự.
- Thời sự.
- Questions d’actualité — những vấn đề thời sự
- S’intéresser à l’actualité politique/sportive — quan tâm đến thời sự chính trị/thể thao
- (Số nhiều) Tin tức thời sự, phim thời sự.
- Actualités télévisées — thời sự được truyền hình
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "actualité". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)