passé
Tiếng Anh[sửa]
Tính từ[sửa]
passé danh từ giống cái passée
Tham khảo[sửa]
- "passé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pa.se/
Pháp (Ba Lê) | [pa.se] |
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | passé /pa.se/ |
passés /pa.se/ |
Giống cái | passée /pa.se/ |
passées /pa.se/ |
passé /pa.se/
- Đã qua, quá khứ.
- Fait passé — sự việc đã qua
- Participe passé — (ngôn ngữ học) động tính từ quá khứ
- Quá.
- il est dix heures passées — đã quá mười giờ
- Phai màu.
- étoffe passée — vải phai màu
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
passé /pa.se/ |
passés /pa.se/ |
passé gđ /pa.se/
- Thời đã qua, dĩ vãng, quá khứ.
- Songer au passé — nghĩ đến quá khứ
- Việc đã qua.
- Que le passé nous instruise — hãy rút bài học ở việc đã qua
- (Ngôn ngữ học) Thời quá khứ.
Trái nghĩa[sửa]
Giới từ[sửa]
passé /pa.se/
- Sau, quá.
- Passé dix heures — sau mười giờ, quá mười giờ
- Passé la place, elle retourna — quá quảng trường, cô ta quay lại
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "passé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)