passé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Tính từ[sửa]

passé danh từ giống cái passée

  1. Tài hết sức tàn; quá thời, lỗi thời.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Pháp (Ba Lê)

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực passé
/pa.se/
passés
/pa.se/
Giống cái passée
/pa.se/
passées
/pa.se/

passé /pa.se/

  1. Đã qua, quá khứ.
    Fait passé — sự việc đã qua
    Participe passé — (ngôn ngữ học) động tính từ quá khứ
  2. Quá.
    il est dix heures passées — đã quá mười giờ
  3. Phai màu.
    étoffe passée — vải phai màu

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
passé
/pa.se/
passés
/pa.se/

passé /pa.se/

  1. Thời đã qua, dĩ vãng, quá khứ.
    Songer au passé — nghĩ đến quá khứ
  2. Việc đã qua.
    Que le passé nous instruise — hãy rút bài học ở việc đã qua
  3. (Ngôn ngữ học) Thời quá khứ.

Trái nghĩa[sửa]

Giới từ[sửa]

passé /pa.se/

  1. Sau, quá.
    Passé dix heures — sau mười giờ, quá mười giờ
    Passé la place, elle retourna — quá quảng trường, cô ta quay lại

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]