Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Trang đặc biệt
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Tiếng Anh
Hiện/ẩn mục
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Tham khảo
Đóng mở mục lục
actually
46 ngôn ngữ (định nghĩa)
العربية
Asturianu
বাংলা
Brezhoneg
Català
Čeština
Deutsch
Ελληνικά
English
Español
Eesti
Euskara
فارسی
Suomi
Français
Magyar
Հայերեն
Ido
Íslenska
Italiano
日本語
ភាសាខ្មែរ
한국어
Kurdî
Limburgs
Malagasy
മലയാളം
မြန်မာဘာသာ
Nederlands
Norsk
Oromoo
Polski
پښتو
Português
Русский
Sängö
တႆး
Simple English
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Türkçe
اردو
粵語
中文
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Anh
[
sửa
]
Cách phát âm
[
sửa
]
IPA
:
/ˈæk.tʃə.wə.li/
Hoa Kỳ
[ˈæk.tʃə.wə.li]
Phó từ
[
sửa
]
actually
/ˈæk.tʃə.wə.li/
thực sự
,
thật ra
,
quả thật
, đúng,
quả là
.
So what
actually
happened
?
Vậy điều gì đã
thực sự
xảy ra?
A
:
I hear that you're a doctor.
B
:
Actually
, I'm a dentist.
A: Tôi nghe nói anh là bác sĩ.
B:
Thật ra
, tôi là nha sĩ.
hiện tại
,
hiện thời
,
hiện nay
.
ngay cả
đến và
hơn
thế
.
Tham khảo
[
sửa
]
"
actually
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thể loại
:
Mục từ tiếng Anh
Phó từ
Định nghĩa mục từ tiếng Anh có ví dụ cách sử dụng
Phó từ tiếng Anh
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Đóng mở mục lục
actually
46 ngôn ngữ (định nghĩa)
Thêm đề tài