Bước tới nội dung

acupuncture

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]


Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˌpəŋk.tʃɜː/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

acupuncture /.ˌpəŋk.tʃɜː/

  1. (Y học) Thuật châm cứu.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.ky.pɔ̃k.tyʁ/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít acupuncture
/a.ky.pɔ̃k.tyʁ/
acupuncture
/a.ky.pɔ̃k.tyʁ/
Số nhiều acupuncture
/a.ky.pɔ̃k.tyʁ/
acupuncture
/a.ky.pɔ̃k.tyʁ/

acupuncture gc /a.ky.pɔ̃k.tyʁ/

  1. (Y học) Phép châm cứu.

Tham khảo

[sửa]