Bước tới nội dung

adjonction

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ad.ʒɔ̃k.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít adjonction
/ad.ʒɔ̃k.sjɔ̃/
adjonction
/ad.ʒɔ̃k.sjɔ̃/
Số nhiều adjonction
/ad.ʒɔ̃k.sjɔ̃/
adjonction
/ad.ʒɔ̃k.sjɔ̃/

adjonction gc /ad.ʒɔ̃k.sjɔ̃/

  1. Sự phụ thêm vào.
    Le parti a décidé l’adjonction de deux nouveaux membres au comité directeur — đảng đã quyết định đưa thêm hai thành viên mới vào ban lãnh đạo
  2. Cái phụ thêm vào; điều phụ thêm vào.
    Faire des adjonctions dans un texte — bổ sung nội dung của văn bản

Tham khảo

[sửa]