adjonction
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ad.ʒɔ̃k.sjɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | adjonction /ad.ʒɔ̃k.sjɔ̃/ |
adjonction /ad.ʒɔ̃k.sjɔ̃/ |
Số nhiều | adjonction /ad.ʒɔ̃k.sjɔ̃/ |
adjonction /ad.ʒɔ̃k.sjɔ̃/ |
adjonction gc /ad.ʒɔ̃k.sjɔ̃/
- Sự phụ thêm vào.
- Le parti a décidé l’adjonction de deux nouveaux membres au comité directeur — đảng đã quyết định đưa thêm hai thành viên mới vào ban lãnh đạo
- Cái phụ thêm vào; điều phụ thêm vào.
- Faire des adjonctions dans un texte — bổ sung nội dung của văn bản
Tham khảo[sửa]
- "adjonction". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)