admonishment
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /æd.ˈmɑː.nɪʃ.mənt/
Danh từ
[sửa]admonishment /æd.ˈmɑː.nɪʃ.mənt/
- Sự khiển trách, sự quở mắng, sự la rầy.
- sự răn bảo lời khuyên răn, lời khuyên nhủ, lời động viên.
- Sự cảnh cáo, lời cảnh cáo.
- Sự nhắc nhở, lời nhắc nhở.
Tham khảo
[sửa]- "admonishment", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)