admonitory

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /əd.ˈmɑː.nə.ˌtɔr.i/

Tính từ[sửa]

admonitory /əd.ˈmɑː.nə.ˌtɔr.i/

  1. Khiển trách, quở mắng, la rầy.
  2. Răn bảo, khuyên răn, khuyên nhủ; động viên.
  3. Cảnh cáo.
    admonitory words — những lời cảnh cáo
  4. Nhắc nhở.

Tham khảo[sửa]