admonitory
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /əd.ˈmɑː.nə.ˌtɔr.i/
Tính từ
[sửa]admonitory /əd.ˈmɑː.nə.ˌtɔr.i/
- Khiển trách, quở mắng, la rầy.
- Răn bảo, khuyên răn, khuyên nhủ; động viên.
- Cảnh cáo.
- admonitory words — những lời cảnh cáo
- Nhắc nhở.
Tham khảo
[sửa]- "admonitory", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)