adolescence
Buớc tưới chuyển hướng
Bước tới tìm kiếm
Mục lục
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
adolescence /ˌæ.dᵊl.ˈɛ.sᵊnts/
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | adolescence /a.dɔ.le.sɑ̃s/ |
adolescences /a.dɔ.le.sɑ̃s/ |
Giống cái | adolescence /a.dɔ.le.sɑ̃s/ |
adolescences /a.dɔ.le.sɑ̃s/ |
adolescence gc /a.dɔ.le.sɑ̃s/
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)