adorableness
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ə.ˈdɔr.ə.bəl.nəs/
Danh từ
[sửa]adorableness /ə.ˈdɔr.ə.bəl.nəs/
- Tính đáng yêu, tính đáng quý mến, tính đáng yêu, tính đáng quý mến.
- (Thơ ca) Tính đáng tôn sùng, tính đáng sùng bái, tính đáng tôn thờ.
Tham khảo
[sửa]- "adorableness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)