Bước tới nội dung

affecté

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.fɛk.te/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực affecté
/a.fɛk.te/
affectés
/a.fɛk.te/
Giống cái affectée
/a.fɛk.te/
affectées
/a.fɛk.te/

affecté /a.fɛk.te/

  1. Giả vờ, giả đò.
    Une douleur affectée — sự đau đớn giả vờ
  2. Kiểu cách, không tự nhiên.
    Style affecté — lời văn kiểu cách
    Attitude affectée — thái độ không tự nhiên

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]