affluence
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈæ.ˌfluː.ənts/
Danh từ
[sửa]affluence /ˈæ.ˌfluː.ənts/
- Sự tụ họp đông (người).
- Sự giàu có, sự sung túc, sự phong phú, sự dồi dào.
- to live in affluence — sống phong lưu, giàu sang
Tham khảo
[sửa]- "affluence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.fly.ɑ̃s/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | affluence /a.fly.ɑ̃s/ |
affluence /a.fly.ɑ̃s/ |
Số nhiều | affluence /a.fly.ɑ̃s/ |
affluence /a.fly.ɑ̃s/ |
affluence gc /a.fly.ɑ̃s/
- Sự kéo đến đông; đám người kéo đến đông.
- Affluence de visiteurs — khách đến đông
- Eviter de prendre le métro aux heures d’affluence — tránh đi xe điện ngầm vào những giờ cao điểm (giờ có đông người)
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự dồn dập, sự dồi dào.
- Affluence de biens — sự dồi dào của cải
Tham khảo
[sửa]- "affluence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)