affluence
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈæ.ˌfluː.ənts/
Danh từ
[sửa]affluence /ˈæ.ˌfluː.ənts/
Tham khảo
[sửa]- "affluence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.fly.ɑ̃s/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | affluence /a.fly.ɑ̃s/ |
affluence /a.fly.ɑ̃s/ |
Số nhiều | affluence /a.fly.ɑ̃s/ |
affluence /a.fly.ɑ̃s/ |
affluence gc /a.fly.ɑ̃s/
Tham khảo
[sửa]- "affluence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)