Bước tới nội dung

aficionado

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /.ˈnɑː.ˌdoʊ/

Danh từ

aficionado /.ˈnɑː.ˌdoʊ/

  1. Người cuồng nhiệt.

Tham khảo

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /a.fi.sjɔ.na.dɔ/

Danh từ

Số ít Số nhiều
Giống đực aficionado
/a.fi.sjɔ.na.dɔ/
aficionados
/a.fi.sjɔ.na.dɔ/
Giống cái aficionado
/a.fi.sjɔ.na.dɔ/
aficionados
/a.fi.sjɔ.na.dɔ/

aficionado /a.fi.sjɔ.na.dɔ/

  1. Người thích xem đấu bò.
  • người yêu thích, người hâm mộ
    1. Les aficionados du football — những người hâm mộ bóng đá

    Tham khảo