aficionado
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /.ˈnɑː.ˌdoʊ/
Danh từ
aficionado /.ˈnɑː.ˌdoʊ/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “aficionado”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /a.fi.sjɔ.na.dɔ/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | aficionado /a.fi.sjɔ.na.dɔ/ |
aficionados /a.fi.sjɔ.na.dɔ/ |
| Giống cái | aficionado /a.fi.sjɔ.na.dɔ/ |
aficionados /a.fi.sjɔ.na.dɔ/ |
aficionado gđ /a.fi.sjɔ.na.dɔ/
- Les aficionados du football — những người hâm mộ bóng đá
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “aficionado”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)