aggravating

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈæ.ɡrə.ˌveɪ.tiɳ/

Động từ[sửa]

aggravating

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "aggravate" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ[sửa]

Tính từ[sửa]

aggravating /ˈæ.ɡrə.ˌveɪ.tiɳ/

  1. Làm trầm trọng thêm, làm nặng thêm, làm nguy ngập thêm, làm xấu thêm.
  2. (Thông tục) Làm bực mình, chọc tức.

Tham khảo[sửa]