aggravate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈæ.ɡrə.ˌveɪt/

Ngoại động từ[sửa]

aggravate ngoại động từ /ˈæ.ɡrə.ˌveɪt/

  1. Làm trầm trọng thêm, làm nặng thêm, làm nguy ngập thêm, làm xấu thêm.
    to aggravate an illeness — làm cho bệnh nặng thêm
    to aggravate a situation — làm cho tình hình thêm trầm trọng
  2. (Thông tục) Làm bực mình, làm phát cáu, làm cho tức, chọc tức.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]