agnat
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /a.ɲa/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | agnat /a.ɲa/ |
agnat /a.ɲa/ |
Giống cái | agnat /a.ɲa/ |
agnat /a.ɲa/ |
agnat /a.ɲa/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | agnat /a.ɲa/ |
agnat /a.ɲa/ |
Số nhiều | agnat /a.ɲa/ |
agnat /a.ɲa/ |
agnat gđ /a.ɲa/
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "agnat". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)