agnostique
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /aɡ.nɔs.tik/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | agnostique /aɡ.nɔs.tik/ |
agnostiques /aɡ.nɔs.tik/ |
| Giống cái | agnostique /aɡ.nɔs.tik/ |
agnostiques /aɡ.nɔs.tik/ |
agnostique /aɡ.nɔs.tik/
- Xem agnosticisme
Danh từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | agnostique /aɡ.nɔs.tik/ |
agnostiques /aɡ.nɔs.tik/ |
| Giống cái | agnostique /aɡ.nɔs.tik/ |
agnostiques /aɡ.nɔs.tik/ |
agnostique /aɡ.nɔs.tik/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “agnostique”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)