agnostique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /aɡ.nɔs.tik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | agnostique /aɡ.nɔs.tik/ |
agnostiques /aɡ.nɔs.tik/ |
Giống cái | agnostique /aɡ.nɔs.tik/ |
agnostiques /aɡ.nɔs.tik/ |
agnostique /aɡ.nɔs.tik/
- Xem agnosticisme
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | agnostique /aɡ.nɔs.tik/ |
agnostiques /aɡ.nɔs.tik/ |
Số nhiều | agnostique /aɡ.nɔs.tik/ |
agnostiques /aɡ.nɔs.tik/ |
agnostique /aɡ.nɔs.tik/
Tham khảo
[sửa]- "agnostique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)