Bước tới nội dung

agnostique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /aɡ.nɔs.tik/

Tính từ

  Số ít Số nhiều
Giống đực agnostique
/aɡ.nɔs.tik/
agnostiques
/aɡ.nɔs.tik/
Giống cái agnostique
/aɡ.nɔs.tik/
agnostiques
/aɡ.nɔs.tik/

agnostique /aɡ.nɔs.tik/

  1. Xem agnosticisme

Danh từ

Số ít Số nhiều
Giống đực agnostique
/aɡ.nɔs.tik/
agnostiques
/aɡ.nɔs.tik/
Giống cái agnostique
/aɡ.nɔs.tik/
agnostiques
/aɡ.nɔs.tik/

agnostique /aɡ.nɔs.tik/

  1. Người theo thuyết không thể biết.

Tham khảo