agrafe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /a.ɡʁaf/

Danh từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Số ít agrafe
/a.ɡʁaf/
agrafes
/a.ɡʁaf/
Số nhiều agrafe
/a.ɡʁaf/
agrafes
/a.ɡʁaf/

agrafe gc /a.ɡʁaf/

  1. Khuy móc (ở áo).
  2. Cái cài giấy.
  3. (Y học) Cái móc bấm.
  4. (Kỹ thuật) Cái cặp.
  5. (Kiến trúc) Đinh cặp; miếng .

Tham khảo[sửa]