Bước tới nội dung

ai dè

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
aːj˧˧ zɛ̤˨˩aːj˧˥˧˧aːj˧˧˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
aːj˧˥ ɟɛ˧˧aːj˧˥˧ ɟɛ˧˧

Thán từ

[sửa]

ai dè

  1. Chỉ sự ngạc nhiên.

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]