Bước tới nội dung

aigreur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ.ɡʁœʁ/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít aigreur
/ɛ.ɡʁœʁ/
aigreurs
/ɛ.ɡʁœʁ/
Số nhiều aigreur
/ɛ.ɡʁœʁ/
aigreurs
/ɛ.ɡʁœʁ/

aigreur gc /ɛ.ɡʁœʁ/

  1. Vị chua.
    L’aigreur du lait tourné — vị chua của sữa biến chất
  2. Tính chua chát, tính gay gắt.
    Parler avec aigreur — nói gay gắt

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]