Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Đóng góp
Giao diện
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Tiếng Assan
Hiện/ẩn mục
Tiếng Assan
1.1
Đại từ
1.1.1
Đồng nghĩa
2
Tiếng Tráng Nông
Hiện/ẩn mục
Tiếng Tráng Nông
2.1
Cách phát âm
2.2
Động từ
2.2.1
Ghi chú sử dụng
Đóng mở mục lục
aj
30 ngôn ngữ (định nghĩa)
Čeština
Deutsch
Ελληνικά
English
Esperanto
Español
Eesti
Suomi
Français
Magyar
Italiano
한국어
Kurdî
Limburgs
Lombard
Lietuvių
Malagasy
ဘာသာမန်
Nāhuatl
Polski
Русский
Srpskohrvatski / српскохрватски
Slovenčina
Slovenščina
Shqip
Svenska
தமிழ்
Türkçe
Wolof
中文
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Assan
[
sửa
]
Đại từ
[
sửa
]
aj
tôi
.
Đồng nghĩa
[
sửa
]
ja
Tiếng Tráng Nông
[
sửa
]
Cách phát âm
[
sửa
]
(
Giả Thố
,
Quảng Nam
)
:
IPA
(
ghi chú
)
:
/ʔa²²/
Động từ
[
sửa
]
aj
mở
.
thả
súc vật
khỏi nơi
nhốt
.
Vaenzvaz gux
aj
vaiz.
Hôm qua tôi
thả
trâu ra.
Ghi chú sử dụng
[
sửa
]
Với nghĩa thứ hai, người dân Cựu Mô (Quảng Nam, Văn Sơn) không dùng từ này mà dùng
zoangq
.
Thể loại
:
Mục từ tiếng Assan
Đại từ
Đại từ tiếng Assan
Mục từ tiếng Tráng Nông
Mục từ tiếng Tráng Nông có cách phát âm IPA
Động từ
Động từ tiếng Tráng Nông
tiếng Tráng Nông entries with incorrect language header
Định nghĩa mục từ tiếng Tráng Nông có ví dụ cách sử dụng