ajopuu
Tiếng Phần Lan[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
ajopuu
Biến cách[sửa]
Biến tố của ajopuu (Kotus loại 18/maa, không thay đổi cấp) | ||||
---|---|---|---|---|
nom. | ajopuu | ajopuut | ||
gen. | ajopuun | ajopuiden ajopuitten | ||
par. | ajopuuta | ajopuita | ||
ill. | ajopuuhun | ajopuihin | ||
số ít | số nhiều | |||
nom. | ajopuu | ajopuut | ||
acc. | nom. | ajopuu | ajopuut | |
gen. | ajopuun | |||
gen. | ajopuun | ajopuiden ajopuitten | ||
par. | ajopuuta | ajopuita | ||
ine. | ajopuussa | ajopuissa | ||
ela. | ajopuusta | ajopuista | ||
ill. | ajopuuhun | ajopuihin | ||
ade. | ajopuulla | ajopuilla | ||
abl. | ajopuulta | ajopuilta | ||
all. | ajopuulle | ajopuille | ||
ess. | ajopuuna | ajopuina | ||
tra. | ajopuuksi | ajopuiksi | ||
abe. | ajopuutta | ajopuitta | ||
ins. | — | ajopuin | ||
com. | Xem dạng sở hữu phía dưới. |
Từ ghép[sửa]
Đọc thêm[sửa]
- “ajopuu”, Kielitoimiston sanakirja [Từ điển tiếng Phần Lan đương đại][1] (từ điển trực tuyến, cập nhật liên tục, bằng tiếng Phần Lan), Helsinki: Kotimaisten kielten tutkimuskeskus (Viện ngôn ngữ Phần Lan), 2004–, truy cập 2/7/2023
Từ đảo chữ[sửa]
Thể loại:
- Mục từ tiếng Phần Lan
- tiếng Phần Lan links with redundant alt parameters
- Từ ghép trong tiếng Phần Lan
- Từ tiếng Phần Lan có 3 âm tiết
- Mục từ tiếng Phần Lan có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Phần Lan/uː
- Vần tiếng Phần Lan/uː/3 âm tiết
- Danh từ
- Danh từ tiếng Phần Lan
- tiếng Phần Lan entries with incorrect language header
- Mục từ có biến cách
- Từ tiếng Phần Lan thuộc loại maa