Bước tới nội dung

alimentary

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌæ.lə.ˈmɛn.t(ə.)ri/

Tính từ

[sửa]

alimentary /ˌæ.lə.ˈmɛn.t(ə.)ri/

  1. (Thuộc) Đồ ăn; nuôi dưỡng, dinh dưỡng.
    alimentary products — thực phẩm
    alimentary tract — đường tiêu hoá
  2. Bổ, chất bổ.
  3. Cấp dưỡng.
    alimentary endowment — tiền cấp dưỡng

Tham khảo

[sửa]