allégeance

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /a.le.ʒɑ̃s/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
allégeance
/a.le.ʒɑ̃s/
allégeances
/a.le.ʒɑ̃s/

allégeance gc /a.le.ʒɑ̃s/

  1. (Sử học) Lòng trung thành (đối với vua, với nước).
    Serment d’allégeance — lời thề trung thành
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự dịu bớt.
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Điều an ủi.

Tham khảo[sửa]