allégeance
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.le.ʒɑ̃s/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
allégeance /a.le.ʒɑ̃s/ |
allégeances /a.le.ʒɑ̃s/ |
allégeance gc /a.le.ʒɑ̃s/
- (Sử học) Lòng trung thành (đối với vua, với nước).
- Serment d’allégeance — lời thề trung thành
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự dịu bớt.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Điều an ủi.
Tham khảo
[sửa]- "allégeance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)