Bước tới nội dung

alléluia

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]
alléluia

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.le.lu.ja/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
alléluia
/a.le.lu.ja/
alléluias
/a.le.lu.ja/

alléluia /a.le.lu.ja/

  1. (Tôn giáo) Bài hát ca ngợi Chúa.
  2. (Thơ ca) Bài hát vui mừng, khúc hoan ca.
  3. Cây chua me đất.

Tham khảo

[sửa]