Bước tới nội dung

allier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]
allier

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

allier ngoại động từ /a.lje/

  1. Pha, trộn (để chế hợp kim).
    Allier l’or avec l’argent — pha vàng với bạc
  2. Kết thân, kết thông gia với.
    Deux familles alliées — hai gia đình thông gia
  3. Liên minh, liên kết (hai nước).
    Pays alliés — các nước liên kết với nhau (bằng hiệp ước)
  4. Kết hợp.
    Allier le courage à la prudence — kết hợp lòng dũng cảm với sự thận trọng
    "allier une avarice presque sordide avec le plus grand mépris pour l’argent" (Rouss.) — kết hợp sự keo kiệt gần như bẩn thỉu với sự khinh miệt tiền bạc thậm tệ

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]