allonge
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /a.lɔ̃ʒ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
allonge /a.lɔ̃ʒ/ |
allonges /a.lɔ̃ʒ/ |
allonge gc /a.lɔ̃ʒ/
- Đoạn nối.
- (Kỹ thuật) Ống tiếp.
- Cái móc thịt (ở cửa hàng thịt).
- Sải tay dài.
- Boxeur qui a de l’allonge — người đấu quyền Anh có sải tay dài (hơn bình (thường))
- (Kinh tế) Tài chính giấy nối (vào tấm séc.... ).
Tham khảo[sửa]
- "allonge". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)