Bước tới nội dung

allumeur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.ly.mœʁ/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít allumeuse
/a.ly.møz/
allumeuses
/a.ly.møz/
Số nhiều allumeuse
/a.ly.møz/
allumeuses
/a.ly.møz/

allumeur /a.ly.mœʁ/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Nhân viên thắp đèn (ở đường phố).

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
allumeur
/a.ly.mœʁ/
allumeurs
/a.ly.mœʁ/

allumeur /a.ly.mœʁ/

  1. (Kỹ thuật) Bộ phân phối mồi lửa.

Tham khảo

[sửa]